Thực đơn
Kun Bokator tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Kết quảVận động viên | Thứ hạng |
---|---|
Titsovathanak Kim (CAM) | 8.25 |
Mark James Lacao (PHI) | 7.75 |
Gema Nur Arifin (INA) | 7.67 |
Annaosone Vannalatha (LAO) | 7.42 |
Si Thu (MYA) | 7.33 |
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
Kongngern Inthisarn (LAO) | 7.83 |
Ponler Pech (CAM) | 7.82 |
Dzaky Fadhlurrohman (INA) | 7.50 |
Khant Lun Zaw (MYA) | 7.08 |
Rick Rod Luarez Ortega (PHI) | 6.83 |
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
Punleu Pichmorakoth (CAM) | 7.99 |
Alfadhila Ramadhan (INA) | 7.66 |
Hlaing Chit Oo (MYA) | 7.33 |
Nalongkone Suttivanna (LAO) | 6.83 |
Zandro Fred Cruz Jizmundo (PHI) | 6.74 |
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
Angel Guen Alcances Derla (PHI) | 8.50 |
Chanchhorvy Puth (CAM) | 8.47 |
Daslya Anggraini (INA) | 8.42 |
Myat Noe Wai (MYA) | 7.42 |
Phone Sonesaisane (LAO) | 7.33 |
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
Shanchana Yuos (CAM) | |
Rhichein Yosorez (PHI) | |
With Yee Oo (MYA) | |
Dwi Jayanti (INA) | |
Somvang Maneesang (LAO) |
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
Leakena Mao (CAM) | 8.75 |
Nilar Soe Oo (MYA) | 8.33 |
Alyssa Kylie Mahinay Mallari (PHI) | 8.08 (1.54) |
Riana Oktavia (INA) | 8.08 (1.36) |
Kounking Boudaxay (LAO) | 7.83 |
Thực đơn
Kun Bokator tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Kết quảLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kun Bokator tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 https://drive.google.com/file/d/1Hz9oBtNBI1ny1lM8m...